Có 2 kết quả:
减龄 jiǎn líng ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄥˊ • 減齡 jiǎn líng ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become more youthful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to become more youthful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0